Powered by Smartsupp

Cannabinoid là gì?

Cannabinoid là bất kỳ hợp chất nào, tự nhiên hoặc tổng hợp, tương tác với hệ thống endocannabinoid (ECS). ECS là một hệ thống được tìm thấy trong tất cả các động vật có vú, bò sát và cá.

Hệ thống này rất phức tạp và các nhà khoa học vẫn đang cố gắng hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của nó. Cho đến nay, ECS đã được tìm thấy đóng một vai trò trong việc điều chỉnh nồng độ hormone, tâm trạng, sự thèm ăn, giấc ngủ, trí nhớ, chức năng sinh sản và nhiều hơn nữa.

Có ba loại cannabinoid chính:

Phytocannabinoids - cannabinoids được sản xuất bởi thực vật

Endocannabinoids - cannabinoids được sản xuất tự nhiên bởi cơ thể

Cannabinoids tổng hợp - cannabinoids được tạo ra nhân tạo

Khi nói về cannabinoids, hầu hết mọi người đặc biệt đề cập đến các hợp chất được sản xuất trong cần sa. Cho đến nay, tổng cộng 144 cannabinoid riêng lẻ đã được phát hiện trong cây cần sa, với nhiều hơn được phát hiện cứ sau vài năm.

Cannabinoid nổi bật nhất trong cần sa là THC, là hoạt chất khiến người dùng cảm nhận được tác dụng tâm thần.

Tuy nhiên, cây cần sa bị chi phối nhiều hơn bởi CBD, được coi là thành phần hoạt chất chính khi nói đến lợi ích sức khỏe của cây. Cannabinoid này hoàn toàn không hoạt động tâm thần và mang lại một loạt các lợi ích sức khỏe ấn tượng. CBD không tự hoạt động. Có hàng chục cannabinoid khác trong cây cũng mang lại lợi ích dược liệu của riêng chúng.

Bảng lợi ích của cannabinoid

Lợi ích sức khỏe

CBD

THC

CBN

CBG

CBC

THCV

Giảm đau

Giảm viêm

Phòng chống mụn trứng cá

Bảo vệ não

Điều chỉnh tâm trạng

Giảm bớt bệnh động kinh

Giảm bớt lo lắng

Kích thích sự thèm ăn

Giảm sự thèm ăn

Cuộc chiến chống ung thư

Giảm các triệu chứng bệnh tăng nhãn áp

Hỗ trợ giấc ngủ

I. Phytocannabinoids

Phytocannabinoids là các hợp chất bắt chước tác dụng hoặc cấu trúc của cannabinoids được sản xuất tự nhiên bởi cơ thể (endocannabinoids). Chúng kích hoạt hoặc ngăn chặn các thụ thể trong hệ thống endocannabinoid. Cây cần sa là nguồn phytocannabinoids tự nhiên lớn nhất. Nó chứa khoảng 144 hợp chất riêng lẻ, mỗi hợp chất có tác dụng độc đáo trên cơ thể.

Một số phytocannabinoids kích thích thụ thể ECS, trong khi những loại khác ức chế chúng. CBD là duy nhất bởi vì nó hoạt động như một bộ điều chỉnh - nó hoạt động để tăng và giảm hoạt động ECS để đưa hệ thống vào trạng thái cân bằng tổng thể. Trong phần này, chúng ta sẽ thảo luận về các phytocannabinoids phổ biến nhất được sản xuất bởi cây cần sa, bao gồm cách chúng hoạt động và những lợi ích mà chúng mang lại.

1. CBD (Cannabidiol)

CBD (cannabidiol) là cannabinoid chính trong cây cần sa. Nó hoàn toàn không hoạt động tâm thần và cung cấp một danh sách dài các lợi ích sức khỏe nhờ khả năng điều chỉnh ECS.

Có rất nhiều nghiên cứu về tác dụng của CBD và thậm chí có một vài sản phẩm dược phẩm sử dụng CBD như một thành phần hoạt chất để điều trị các tình trạng sức khỏe khác nhau. Mặc dù việc sử dụng CBD có nhiều lợi ích, nhưng khả năng ngăn chặn cơn đau, ức chế viêm và thúc đẩy trạng thái tinh thần thoải mái chiếm ưu thế.

Cannabidiol C21H30O2

Những lợi ích của CBD bao gồm:

- Giảm đau và viêm

- Tăng cường sức khỏe tinh thần và hạnh phúc

- Thúc đẩy làn da khỏe mạnh

- Bảo vệ não bộ

- Hỗ trợ chức năng tiêu hóa

- Có thể bảo vệ hệ tim mạch

- Hỗ trợ sức khỏe sinh sản

- Điều hòa hormone và trao đổi chất

CBD hoạt động như thế nào:

CBD hoạt động bằng cách điều chỉnh hệ thống endocannabinoid. Sự tương tác rất phức tạp - các nhà khoa học vẫn đang cố gắng hiểu chính xác cách thức hoạt động của loại cannabinoid độc đáo này. Về mặt sinh hóa, CBD liên kết với các thụ thể ECS (cả CB1 và CB2), ức chế thụ thể GPR55 và kích thích thụ thể serotonin 5-HT1A. CBD cũng đã được chứng minh là tương tác với một số thụ thể khác - bao gồm adenosine, PPARs (kích thích), TRPV1 (kích thích), Mg2 +? ATPase (ức chế), 15-lipoxygenase (ức chế), và nhiều loại khác.

CBD so với CBDa

Dạng tự nhiên của CBD là CBDa - axit cannabidiolic. Nhóm axit bị vỡ khi tiếp xúc với nhiệt hoặc oxy. Các sản phẩm CBD thô thường chứa nồng độ CBDa cao, trong khi các sản phẩm có chứa CBD chế biến có hàm lượng CBD cao hơn.

Cả hai phiên bản đều có tác dụng rất giống nhau trên cơ thể. Có bằng chứng cho thấy CBDa có tác dụng mạnh hơn đối với cơ thể, nhưng nghiên cứu vẫn còn rất hạn chế. Phần lớn các nghiên cứu CBD sử dụng dạng decarboxyl hóa - CBD.

2. CBDV (cannabidivarin)

CBDV có cấu trúc rất giống với CBD và chia sẻ nhiều lợi ích tương tự với nó. Nồng độ CBDV trong cây cần sa rất thấp - chúng tôi phân loại nó là một cannabinoid nhỏ.

Không có nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về CBDV, nhưng mọi thứ sắp thay đổi. GW Pharmaceuticals, công ty sản xuất thuốc CBD được FDA chấp thuận có tên là Epidiolex, đang phát triển một loại thuốc mới dựa trên phân tử CBDV có tên là GPW42006. Công ty đang tiến hành một số thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn xem xét tác dụng của CBDV trong điều trị bệnh động kinh.

Thử nghiệm trên động vật đã chỉ ra rằng CBDV có thể ức chế sự hình thành mụn trứng cá bằng cách kiểm soát lượng bã nhờn do da sản xuất.

Cannabidivarin C19H26O2

Các nghiên cứu in vitro cho thấy CBDV có thể kích hoạt các thụ thể vanilloid (TRPV1), có liên quan đến việc truyền đau và điều chỉnh nhiệt độ. Người ta tin rằng CBDV có thể mang lại lợi ích trong cuộc chiến chống lại cơn đau do tác dụng này.

Những lợi ích của CBDV bao gồm:

- Có thể mang lại tác dụng bảo vệ thần kinh

- Giảm đau

- Có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của co giật động kinh

- Ngăn chặn sự hình thành mụn trứng cá

3. Công thức máu (Cannabichromene)

CBC (Cannabichromene) là cannabinoid phong phú thứ ba sau THC và CBD. Nó hoàn toàn không tác động đến tâm lý như CBD, nhưng có một bộ lợi ích hơi khác.

Cannabinoid này ít được nghiên cứu hơn nhiều so với CBD, nhưng có một số bằng chứng cho thấy nó là một ứng cử viên đầy hứa hẹn để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, giảm đau và bảo vệ tế bào thần kinh trong não. Các nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng CBD có thể làm giảm sản xuất bã nhờn và do đó ngăn chặn sự hình thành mụn trứng cá. CBC cũng đã được chứng minh là có tác dụng chống trầm cảm đáng kể ở chuột với liều 20 mg / kg.

Cannabichromene C21H30O2

Những lợi ích của CBC bao gồm:

- Giảm đau

- Bảo vệ tế bào não và thần kinh

- Có thể điều chỉnh tâm trạng và giảm bớt các triệu chứng trầm cảm

- Thúc đẩy thư giãn và giấc ngủ

- Có thể làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư

- Ngăn ngừa sự hình thành mụn trứng cá

4. CBCV (cannabichromevarine)

CBCV có cấu trúc và hồ sơ hiệu ứng tương tự như CBC. Thật không may, có rất ít thông tin về tác dụng của cannabinoid này và hầu hết các nghiên cứu về tác dụng của CBCV là lý thuyết trong tự nhiên.

Đã có nghiên cứu cho thấy CBCV có tác dụng chống co giật và chống ung thư, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác nhận tác dụng này.

Cannabichromevarin C19H26O2

Những lợi ích của CBCV bao gồm:

- Nó có thể làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư

- Có thể làm giảm co giật động kinh

5. CBG (cannabigerol)

CBG (cannabigerol) là tiền thân của CBD, THC và CBC. Nó thường được gọi là cannabinoid cha mẹ. Hầu hết các giống cần sa tạo ra nồng độ CBG thấp (dưới 1%). Tuy nhiên, cây cần sa được thu hoạch trước khi trưởng thành hoàn toàn chứa nhiều CBG hơn bình thường.

Cannabinoid này đã trở nên phổ biến trong số các nhà khoa học sức khỏe vì những lợi ích sức khỏe độc đáo của nó. Dầu CBG, CBG cô đặc và hoa CBG đang ngày càng trở nên phổ biến trên thị trường.

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng CBG là ảnh hưởng của nó đối với một vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến mắt được gọi là bệnh tăng nhãn áp. Bệnh này liên quan đến sự gia tăng áp lực nội nhãn gây đau. CBG đã được chứng minh là làm giảm áp lực nội nhãn, dẫn đến giảm đau. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng CBG có thể bảo vệ tính toàn vẹn của da bị các hội chứng da khô khác nhau.

Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng CBG ức chế sự phát triển của ung thư ruột kết ở chuột, kích thích sự thèm ăn, mang lại tác dụng bảo vệ thần kinh chống lại bệnh Huntington và bảo vệ chống lại bệnh viêm ruột.

Cannabigerol C21H32O2
Những lợi ích của CBG bao gồm:

- Kích thích sự thèm ăn

- Giảm lo lắng

- Bảo vệ tế bào thần kinh và não

- Có thể bảo vệ chống ung thư

- Ức chế tác dụng thần kinh của THC

- Làm giảm các triệu chứng của bệnh tăng nhãn áp

- Ức chế sự phát triển của vi khuẩn

- Giảm viêm

- Có thể làm giảm bớt hội chứng khô da

6. CBGM (cannabigerol monomethyl ether)

Người ta biết rất ít về CBGM, có chung cấu trúc cơ bản của cannabinoid quan trọng hơn, CBG. Mặc dù cấu trúc cơ bản tương tự như CBG, hợp chất này được phân loại là ether, có thể mang lại cho nó một bộ hiệu ứng rất khác so với phân tử CBG được biết đến nhiều hơn.

CBGM được phát hiện vào năm 1968 trong khi một nhóm các nhà khoa học Nhật Bản đang nghiên cứu thành phần hóa học của nhiều loại cần sa có tên Minamiashigara No 1.

Cannabigerolmonomethylether CBGM

Những lợi ích của CBGM bao gồm:

- Có thể mang lại lợi ích bảo vệ thần kinh

- Có thể kích thích sự thèm ăn

- Có thể cung cấp các tác dụng hỗ trợ chống lại co giật động kinh

7. CBGV (cannabigerovarine)

Không có nhiều thông tin về hiệu quả điều trị của CBGV, nhưng nghiên cứu mới đang bắt đầu xuất hiện. Những gì chúng ta biết cho đến nay về CBGV là nó có thể cung cấp tác dụng giảm đau do khả năng kích thích thụ thể vanilloid (TRPV1), có liên quan chặt chẽ đến việc truyền đau.

Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng CBGV làm tăng sản xuất bã nhờn trong da và có thể cung cấp tác dụng hỗ trợ cho các khiếu nại liên quan đến da khô. Các nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng CBGV có thể bảo vệ đường tiêu hóa khỏi các rối loạn viêm như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.

Cannabigerovarin CBGV

Những lợi ích của CBGV bao gồm:

- Nó có thể làm giảm các vấn đề liên quan đến da khô

- Có thể bảo vệ đường tiêu hóa khỏi các rối loạn viêm

8. CBL (axit cannabicyclic) có thể giúp bảo vệ sức khỏe của cơ thể.

Người ta biết rất ít về tác dụng của CBL. Cho đến nay, các nghiên cứu duy nhất đã được thực hiện trên hợp chất này đã tập trung vào việc lập bản đồ cấu trúc hóa học của nó.

Thật thú vị, một mẫu cần sa được tìm thấy trong một ngôi mộ ở Trung Á có chứa CBL là cannabinoid chiếm ưu thế trong mẫu, cùng với CBN.

Cần sa

9. CBN (cannabinol)

CBN (cannabinol) là một chất chuyển hóa của THC làm lão hóa và phân rã. Cây quá chín hoặc đã được lưu trữ trong thời gian dài có hàm lượng CBN cao nhất.

Cannabinoid này không hoạt động thần kinh nhưng có tác dụng an thần mạnh. Cannabinoid này được cho là hợp chất chính góp phần vào tác dụng an thần của một số giống cần sa.

Tiến sĩ Ethan Russo, một nhà khoa học cần sa hàng đầu, tuyên bố khác. Ông nói rằng nghiên cứu trước đó được tiến hành vào những năm 1970 đã đưa ra kết luận sai. CBN không an thần như suy nghĩ trước đây - tác dụng an thần có nhiều khả năng là kết quả của các dẫn xuất khác trong cây cần sa trong các giống có hàm lượng CBN cao (như terpen).

Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng CBN có thể mang lại tác dụng bảo vệ thần kinh trong ALS, ức chế sự phát triển của vi khuẩn, kích thích sự thèm ăn, giảm viêm liên quan đến viêm khớp và giảm áp lực nội nhãn trong bệnh tăng nhãn áp.

Cannabinol

Những lợi ích của CBN bao gồm:

- Có thể làm chậm sự tiến triển của ALS

- Bảo vệ tế bào não và thần kinh

- Giảm đau tăng nhãn áp

- Ức chế sự phát triển và nhiễm trùng của vi khuẩn

- Kích thích sự thèm ăn

- Giảm viêm

- Giảm đau và viêm trong viêm khớp

- Có thể thúc đẩy giấc ngủ

10. CBV (cần sa)

CBV là một chất tương tự của CBN, có nghĩa là nó có cùng cấu trúc, nhưng theo cách được nhân đôi.

Tác dụng của CBV chưa được nghiên cứu kỹ, nhưng nhiều chuyên gia cho rằng chúng tương tự như CBN vì sự giống nhau về hình dạng của các phân tử này. CBV là sản phẩm phụ của THCV bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt hoặc oxy.

Cannabivarin C19H22O2

11. Delta-9-THC (Δ9-tetrahydrocannabinol)

Delta-9 THC là cannabinoid thần kinh chính trong cây cần sa. Nó hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể endocannabinoid, một số trong đó kích hoạt giải phóng serotonin trong não. Đó là những tác động trên serotonin gây ra các hiệu ứng tâm sinh lý trên người dùng.

Bất kỳ cây cần sa nào sản xuất hơn 0,3% THC đều được coi là tác động tâm thần, trong khi bất cứ thứ gì có 0,3% hoặc ít hơn thì không. Luật pháp xung quanh THC khác nhau giữa các quốc gia. Với liều lượng nhỏ (dưới 15 mg), delta 9 THC là thuốc an thần nhẹ, trong khi liều cao hơn có tác dụng kích thích.

Δ9-tetrahydrokanabinol

Những lợi ích của delta 9 THC bao gồm:

- Chất kích thích sự thèm ăn

- Thuốc an thần (liều thấp)

- Chất kích thích (liều cao)

- Tạo cảm giác hưng phấn

- Ức chế viêm

- Có thể thư giãn cơ bắp

- Giảm đau tăng nhãn áp

- Giảm cảm giác buồn nôn

12. Delta-8-THC (Δ8-tetrahydrocannabinol)

Delta 8 THC là một chất tương tự của delta 9 THC. Trong hóa học, một chất tương tự là một phiên bản hơi khác của cùng một phân tử. Trong trường hợp delta 8 THC và delta 9 THC, sự khác biệt nằm ở vị trí của liên kết đôi - ngoài ra, hai hợp chất giống hệt nhau.

Mặc dù hai hóa chất giống nhau như thế nào về cấu trúc, có những khác biệt chính trong cách chúng tương tác với cơ thể.

Delta 8 THC có khoảng một nửa tác dụng thần kinh như delta 9 THC. Nó là một thay thế phổ biến cho delta 9 THC vì nó là thế tục ở nhiều nơi và cung cấp các hiệu ứng tương tự mà không gây ra tác dụng phụ tiêu cực như lo lắng hoặc hoang tưởng.

Cây cần sa không thực sự tạo ra delta 8 THC. Không có enzyme nào trong cây sản xuất cannabinoid này. Thay vào đó, nhà máy sản xuất delta 9 THC, có thể phân hủy theo thời gian để tạo ra delta 8 thay thế. Vì lý do này, không có thực vật nào tạo ra nồng độ delta 8 THC cao. Các nhà sản xuất tạo ra chiết xuất delta 8 THC bằng cách phân hủy hóa học delta 9.

Những lợi ích của delta 8 THC bao gồm:

- Kích thích sự thèm ăn

- Hưng phấn nhẹ

- Cảm giác rõ ràng khi tác động tâm lý

- Ức chế viêm

- Giảm đau mãn tính

13. THCV (tetrahydrocannabivarin)

THCV (tetrahydrocannabivarin) được coi là một cannabinoid nhỏ vì hầu hết các giống cần sa chỉ chứa một lượng nhỏ của nó.

Tuy nhiên, sự quan tâm gần đây đối với loại cannabinoid gần như không tác động đến thần kinh này đã khiến các nhà lai tạo và các công ty chiết xuất cần sa phát triển các giống và chất cô đặc có hàm lượng THCV cao. Sự khác biệt giữa THC và THCV là gì?

Về mặt cấu trúc, điều duy nhất phân biệt THC với THCV là hai nguyên tử carbon. Tuy nhiên, ngoài ra, THC và THCV khác nhau theo những cách rất cơ bản. THCV không chỉ không tác động đến tâm lý, nó còn được chứng minh là làm giảm tác động tâm sinh lý của THC. Cannabinoid này ức chế một số tác động của THC (như tăng nhịp tim) và tăng cường những người khác (hoạt động chống co giật).

Tetrahydrokanabivarin THCV

Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng THCV có thể sửa đổi độ nhạy insulin trong bệnh tiểu đường, mang lại tác dụng bảo vệ chống lại các rối loạn thần kinh như bệnh Parkinson và ngăn ngừa sự hình thành mụn trứng cá. Các nghiên cứu in vitro ban đầu cho thấy THCV kích thích sự hình thành xương và collagen, làm cho nó đặc biệt hữu ích trong các bệnh về xương và khớp như loãng xương hoặc viêm khớp.

Những lợi ích của THCV bao gồm:

- Giảm tác động tâm sinh lý của THC

- Có thể làm giảm tình trạng kháng insulin

- Có thể bảo vệ chống lại bệnh Parkinson

- Ngăn ngừa sự hình thành mụn trứng cá

- Giảm cảm giác thèm ăn

- Bảo vệ tế bào não và thần kinh

II. Endocannabinoids

Endo- đề cập đến các hợp chất "bên trong" cơ thể. Các hợp chất này được sản xuất bởi các tế bào của chính cơ thể để tương tác với hệ thống endocannabinoid.

Hai endocannabinoids chính (anandamide và 2-AG) chịu trách nhiệm cho hoạt động chính trong ECS. Những người khác, chẳng hạn như OAE, NADA và LPI, chiếm tỷ lệ hoạt động nhỏ hơn trong các mô cụ thể.

Endocannabinoids được phân loại là eicosanoids, một loại hợp chất được sản xuất từ axit arachidonic. Cơ thể sản xuất nhiều eicosanoids khác nhau mà nó sử dụng làm sứ giả hóa học để điều trị viêm, dị ứng, hoạt động miễn dịch, truyền đau, tăng trưởng tế bào, chu kỳ sinh sản và những thứ tương tự.

Cận cảnh một cái cây

Anandamide

Anandamide, còn được gọi là arachidonoylethanolamine, được coi là chất điều chỉnh chính của hệ thống endocannabinoid (ECS). Nó được tìm thấy trong mọi loại mô trong cơ thể, nhưng có nồng độ cao nhất trong các cơ quan bên ngoài não.

Tên, anandamide, xuất phát từ tiếng Phạn có nghĩa là hạnh phúc - amide. Nó thường được gọi là phân tử "hạnh phúc" và được cho là đóng một vai trò trong việc tạo ra cảm giác cạnh tranh và hài lòng.

2-AG

2-AG là viết tắt của 2-arachidonoylglycerol. Đây là endocannabinoid chính thứ hai trong cơ thể và chiếm phần lớn hoạt động endocannabinoid trong não. Endocannabinoid này là chất chủ vận cho cả thụ thể CB1 và CB2.

Virodhamine (OAE)

OAE là viết tắt của O-arachidonoyl-ethanolamine (OAE). Cannabinoid nhỏ này ít được nghiên cứu hơn nhiều so với anandamide hoặc 2-AG. Cho đến nay nó đã được tìm thấy hoạt động như một chất chủ vận đầy đủ cho các thụ thể CB2 và một chất chủ vận một phần cho các thụ thể CB1.

N-arachidonoyl dopamine (NADA)

NADA là một endocannabinoid nhỏ có hoạt tính tương tự như anandamide. Nó liên kết với cả thụ thể CB1 và vanilloid (thụ thể TRPV1).

Lysophosphatidylinositol (LPI)

Hợp chất này chưa được xác nhận chính thức là endocannabinoid. Tuy nhiên, nghiên cứu ban đầu cho thấy nó liên kết với thụ thể endocannabinoid GPR55. Nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để hiểu tác dụng của hợp chất này và vai trò của nó trong hệ thống endocannabinoid.

III. Cannabinoids tổng hợp

Cannabinoid tổng hợp có cấu trúc tương tự như cannabinoids tự nhiên nhưng được sản xuất trong phòng thí nghiệm.

Hầu hết các cannabinoid tổng hợp có cấu trúc tương tự như THC. Sau năm 2010, đã có một sự bùng nổ trong cannabinoids tổng hợp khi các nhà sản xuất tìm kiếm các sản phẩm họ có thể bán dưới dạng 'chất thần kinh hợp pháp'. Vào thời điểm đó, các sản phẩm cần sa tương tự là bất hợp pháp, nhưng các dẫn xuất tổng hợp thì không. Các sản phẩm có chứa các hợp chất THC tổng hợp này đã được bán trong các cửa hàng và trực tuyến là 'hợp pháp'.

Cannabinoid tổng hợp được bán dưới tên thông thường 'gia vị' hoặc 'K2'. Chúng được sản xuất bằng cách phun lá khô với hỗn hợp cannabinoids tổng hợp. Những sản phẩm này sau đó được hút theo cách tương tự như cần sa. Các hợp chất này nổi tiếng với tác dụng phụ của chúng, từ đau đầu dữ dội đến tổn thương phổi đến co giật.

một cốc có chất lỏng màu vàng trong đó bên cạnh máy tính xách tay

Ngày nay, cần sa là hợp pháp ở nhiều nơi trên thế giới và tất cả các chất tâm thần chỉ là bất hợp pháp cho đến khi được chứng minh là an toàn theo Đạo luật về các chất tâm thần mới năm 2013 (Hoa Kỳ). 'Spice' hiện chỉ có sẵn trên thị trường chợ đen nhưng vẫn không phổ biến do tác dụng phụ tiêu cực, rủi ro cao và dễ dàng có sẵn cần sa tự nhiên.

Cannabinoids tổng hợp có thể không phải lúc nào cũng có cấu trúc giống như cannabinoids tự nhiên. Cannabinoids thực sự được phân loại là eicosanoids - sử dụng axit arachidonic làm bazơ. Bạn có thể tìm thấy cannabinoids tổng hợp dưới dạng aminoalkylindoles, 1,5-diarylpyrazoles, quinolines và arylsulfonamid, rất khác với cannabinoids tự nhiên nhưng tương tác với cùng một thụ thể.

Danh sách các cannabinoid tổng hợp:

- JWH-018

- JWH-073

- JWH-200

- AM-2201

- UR-144

- XLR-11

- AKB4

- Cannabicyclohexanol

- AB-CHMINACA

- AB-PINACA

- AB-FUBINACA

IV. Cannabinoids dược phẩm

Trong vài năm qua, đã có một sự thúc đẩy lớn trong không gian dược phẩm để phát triển các loại thuốc dựa trên cannabinoid mới.

Một số công ty dược phẩm lớn như GW Pharmaceuticals, Solvay Pharmaceuticals, Pharmos và Valeant Pharmaceuticals đang đầu tư mạnh vào không gian "cannabinoids như thuốc".

Sativex®

Sativex là một trong những sản phẩm cần sa dược phẩm được biết đến nhiều nhất và được nghiên cứu nhiều nhất. Nó được sản xuất bởi gã khổng lồ dược phẩm của Anh, GW Pharmaceuticals. Nó được sử dụng trong điều trị đau do bệnh đa xơ cứng và ung thư.

Thuốc này ở dạng thuốc xịt miệng có chứa THC và CBD theo tỷ lệ 1: 1. Sativex sử dụng các nguồn CBD và THC tự nhiên.

Epidiolex®

Epidiolex là sản phẩm CBD duy nhất được FDA chấp thuận để điều trị rối loạn động kinh (Hội chứng Dravet và Hội chứng Lennox-Gastaut). Nó cũng được sử dụng để điều trị một tình trạng gọi là Tuberous Sclerosis Complex.

Sản phẩm này được sản xuất bởi gã khổng lồ dược phẩm Greenwich Biosciences, một công ty con của GW Pharmaceuticals, chuyên phát triển các loại thuốc dựa trên cannabinoid tại Hoa Kỳ.

Dexanabinol®

Dexanabinol là một cannabinoid tổng hợp nhưng không tương tác với hệ thống endocannabinoid. Thay vào đó, hợp chất này liên kết với các thụ thể glutamate NMDA, nơi nó hoạt động để giảm co giật và mang lại tác dụng bảo vệ thần kinh rộng. Sản phẩm này được sản xuất bởi công ty dược phẩm Pharmos của Mỹ.

® Bến du thuyền

Marinol là phiên bản tổng hợp của delta-9-THC được sản xuất bởi Unimed Pharmaceuticals (một công ty con của Solvay Pharmaceuticals). Thuốc được FDA chấp thuận này được sử dụng để điều trị nôn mửa ở bệnh nhân ung thư, như một loại thuốc giảm đau trong bệnh đa xơ cứng và kích thích sự thèm ăn ở bệnh nhân AIDS.

Marinol C21H30O2

Cesamet®

Cesamet là một dẫn xuất tổng hợp của THC. Nó có hình dạng và hiệu ứng tương tự, nhưng cấu trúc hơi khác so với THC. Thuốc này được sản xuất bởi Valeant Pharmaceuticals International để điều trị các tác dụng phụ của điều trị ung thư, chẳng hạn như nôn mửa và đau thần kinh. Thuốc này là một trong những loại thuốc đầu tiên trên thị trường, được FDA chấp thuận trở lại vào năm 1985.

Cần sa

Thuốc này được phát triển bởi Pharmos, cũng là nhà sản xuất dexanabinol. Cannabinor là một cannabinoid tổng hợp liên kết độc quyền với các thụ thể endocannabinoid CB2. Nó được sử dụng để giảm viêm, cải thiện kiểm soát bàng quang và giảm đau mãn tính.

CT-3

CT-3 là một cannabinoid tổng hợp được mô phỏng theo chất chuyển hóa THC THC-11-oic acid. Nó được sử dụng để điều trị đau thần kinh và co cứng cơ ở bệnh nhân đa xơ cứng. Sản phẩm này được sản xuất bởi Indevus Pharmaceuticals.

Taranabant

Phân tử tổng hợp này liên kết với các thụ thể endocannabinoid CB1 nhưng gây ra tác dụng ngược lại của chúng (chất chủ vận nghịch đảo). Nó được sử dụng để giảm sự thèm ăn như một công cụ giảm cân tiềm năng. Thuốc này không bao giờ được đưa vào thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III. Người sáng tạo, Merck, đã ngừng phát triển sau khi phát hiện ra rằng quá nhiều bệnh nhân bị tác dụng phụ, bao gồm lo lắng và trầm cảm.

V. Cannabinoids ở các loài thực vật khác

Trong khi cần sa là vua của cannabinoids, có một số loài khác tạo ra các hợp chất cũng có thể tương tác với hệ thống endocannabinoid. Dưới đây là một vài loài thực vật khác có chứa cannabinoids:

Echinacea purpurea (hoa nón tím) - tạo ra các hợp chất gọi là N-alkylamides, đã được chứng minh là tương tác với các thụ thể endocannabinoid CB2.

Acmella oleracea - tạo ra một nhóm các hợp chất gọi là N-isobutylamides kích thích thụ thể CB2

Piper methysticum (Kava kava) - một trong những hoạt chất, yangonin, tương tác với các thụ thể endocannabinoid CB1

Camellia sinensis (cây trà Trung Quốc) - các catechin trong cây trà có ái lực với các thụ thể endocannabinoid

Tuber melanosporum (nấm cục đen) - chứa anandamide endocannabinoid

Radula marginata (liverwort) - chứa một cannabinoid gọi là perrottetinene, có cấu trúc rất giống với THC

Echinacea purpurea

Kết luận: cannabinoids là gì?

Cannabinoids là một nhóm hóa chất lớn và đa dạng tương tác với hệ thống endocannabinoid. Chúng được tìm thấy trong tất cả các cơ quan của chúng ta, bao gồm da, mạch máu và hệ thống miễn dịch. Các cannabinoid được sản xuất bởi cơ thể chúng ta được gọi là endocannabinoids và các cannabinoid được sản xuất bởi thực vật như cần sa được gọi là phytocannabinoids.

Các hợp chất này cung cấp một loạt các lợi ích ấn tượng từ việc điều chỉnh giấc ngủ, mức độ hormone, truyền đau, viêm, thèm ăn và nhiều hơn nữa. Các cannabinoid phổ biến nhất là THC, CBD và CBG. Chúng là những chất bổ sung sức khỏe phổ biến để hỗ trợ mọi thứ, từ chống đau mãn tính và viêm đến rối loạn tâm trạng như lo lắng hoặc trầm cảm.

Tác giả: Canatura

Ảnh: Shutterstock

"Tất cả thông tin được cung cấp trên trang web này, cũng như thông tin được cung cấp thông qua trang web này, chỉ dành cho mục đích giáo dục. Không có thông tin nào trong tài liệu này nhằm thay thế cho chẩn đoán y tế và thông tin đó không được coi là lời khuyên y tế hoặc điều trị được đề nghị. Trang web này không quảng bá, xác nhận hoặc ủng hộ việc sử dụng hợp pháp hoặc bất hợp pháp ma túy hoặc các chất hướng thần hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào khác. Vui lòng xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm của chúng tôi để biết thêm thông tin."